Có 3 kết quả:

压倒 áp đảo壓倒 áp đảo押倒 áp đảo

1/3

áp đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

áp đảo, lấn át

áp đảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

áp đảo, lấn át

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đè xuống và xô ngã. Chỉ sự lấn lướt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấn lướt, giành phần hơn.