Có 3 kết quả:
压倒 áp đảo • 壓倒 áp đảo • 押倒 áp đảo
Từ điển phổ thông
áp đảo, lấn át
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đè xuống và xô ngã. Chỉ sự lấn lướt.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0